2401 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
63/8 |
|
2402 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6/4 |
|
2403 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
65/18 |
|
2404 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
25/12 |
|
2405 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
24/8 |
|
2406 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
25/7 |
|
2407 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
32/9 |
|
2408 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
34/3 |
|
2409 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
(4/9)÷(2/9) |
|
2410 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
21/16 |
|
2411 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/7 |
|
2412 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/7 |
|
2413 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
143/20 |
|
2414 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
14/8 |
|
2415 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
17/7 |
|
2416 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
45/8 |
|
2417 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6/20 |
|
2418 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/50 |
|
2419 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/40 |
|
2420 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/100 |
|
2421 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12/13 |
|
2422 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14/15 |
|
2423 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14/25 |
|
2424 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
16/25 |
|
2425 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/5 |
|
2426 |
Đơn Giản Phân Số |
20/35 |
|
2427 |
Đơn Giản Phân Số |
17/12 |
|
2428 |
Đơn Giản Phân Số |
15/25 |
|
2429 |
Đơn Giản Phân Số |
15/100 |
|
2430 |
Đơn Giản Phân Số |
14/4 |
|
2431 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/24 |
|
2432 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/12 |
|
2433 |
Đơn Giản Phân Số |
12/16 |
|
2434 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/2 |
|
2435 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/9 |
|
2436 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/7 |
|
2437 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/15 |
|
2438 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/5 |
|
2439 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
42.5% |
|
2440 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.5% |
|
2441 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.2% |
|
2442 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
58.1% |
|
2443 |
Tìm Nghịch Đảo |
1/5 |
|
2444 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/3 |
|
2445 |
Tìm Nghịch Đảo |
4/3 |
|
2446 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/7 |
|
2447 |
Tìm Nghịch Đảo |
11 |
|
2448 |
Tìm Nghịch Đảo |
16 |
|
2449 |
Tìm Nghịch Đảo |
4+4 |
|
2450 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/8 |
|
2451 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
79.2% |
|
2452 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
13% |
|
2453 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1% |
|
2454 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.04% |
|
2455 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
89% |
|
2456 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
257% |
|
2457 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29.53% |
|
2458 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
400% |
|
2459 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37% |
|
2460 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39% |
|
2461 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
49% |
|
2462 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
49.6% |
|
2463 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1.50% |
|
2464 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.12% |
|
2465 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.23% |
|
2466 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.25% |
|
2467 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
39 |
|
2468 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.0066% |
|
2469 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.2% |
|
2470 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.75% |
|
2471 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
180% |
|
2472 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14.2% |
|
2473 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
92 |
|
2474 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
125 |
|
2475 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
10 |
|
2476 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
33 |
|
2477 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
35 |
|
2478 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
26 |
|
2479 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
21 |
|
2480 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
22 |
|
2481 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
56 |
|
2482 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
404+598 |
|
2483 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
563+76 |
|
2484 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
589+108 |
|
2485 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
236-179 |
|
2486 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
421-105 |
|
2487 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
700+840 |
|
2488 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
562-514 |
|
2489 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
786-34 |
|
2490 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
0.35*0.258 |
|
2491 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
98+97 |
|
2492 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
213+860 |
|
2493 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
166+352 |
|
2494 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
68÷4 |
|
2495 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
744÷43 |
|
2496 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
834÷99 |
|
2497 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
8649÷247 |
|
2498 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3)(12) |
|
2499 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3)(2) |
|
2500 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3)(4) |
|